Đọc nhanh: 质量因素 (chất lượng nhân tố). Ý nghĩa là: hệ số chất lượng.
质量因素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ số chất lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量因素
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 要素 包括 质量 和 价格
- Các yếu tố bao gồm chất lượng và giá cả.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 这 价格 是 合情合理 的 , 因为 质量 极好
- Giá này là hợp lý vì chất lượng rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
素›
质›
量›