Đọc nhanh: 质谱仪 (chất phả nghi). Ý nghĩa là: khối quang phổ kế. Ví dụ : - 质谱仪的结果呢 Còn khối phổ kế thì sao?
质谱仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối quang phổ kế
mass spectrometer
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质谱仪
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 他 文质彬彬 的 仪表 , 确实 迷倒 不少 追求者
- Cách cư xử dịu dàng của anh thực sự mê hoặc nhiều người theo đuổi.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 现代 美容 仪器 可以 帮助 改善 肤质 和 减少 皱纹
- Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
谱›
质›