Đọc nhanh: 质证 (chất chứng). Ý nghĩa là: đối chứng; đối chất. Ví dụ : - 当面质证 giáp mặt đối chất.
质证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối chứng; đối chất
诉讼中对证人证言进一步提出问题,要求证人作进一步的陈述,以解除疑义;对质
- 当面 质证
- giáp mặt đối chất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质证
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 当面 质证
- giáp mặt đối chất.
- 我们 公司 要 保证质量
- Công ty chúng ta phải bảo đảm chất lượng.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 我 保证质量 没 问题
- Tôi đảm bảo chất lượng không có vấn đề gì.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 又 要 开快车 , 又 要 保证质量
- vừa phải làm nhanh, vừa phải đảm bảo chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
证›
质›