Đọc nhanh: 质明 (chất minh). Ý nghĩa là: lúc bình minh.
质明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúc bình minh
at dawn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质明
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
质›