Đọc nhanh: 质库 (chất khố). Ý nghĩa là: tiệm cầm đồ (cũ).
质库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệm cầm đồ (cũ)
pawnshop (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质库
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
质›