Đọc nhanh: 质子数 (chất tử số). Ý nghĩa là: số nguyên tử, số proton trong hạt nhân.
质子数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số nguyên tử
atomic number
✪ 2. số proton trong hạt nhân
proton number in nucleus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质子数
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 别看 他 样子 傻乎乎 的 , 心里 可 有数
- Đừng nhìn bộ dạng ngốc nghếch của anh ta, trong tâm có tính toán rồi.
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 体质 好 的 孩子 不易 感冒
- Trẻ có thể chất tốt ít bị cảm lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
数›
质›