Đọc nhanh: 质子 (chất tử). Ý nghĩa là: hạt nhân; hạt nhân nguyên tử; chất tử.
质子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt nhân; hạt nhân nguyên tử; chất tử
构成原子核的基本粒子之一,带正电,所带电量和电子相等,质量为电子的1,836.5倍各种原子所含的质子数不同
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质子
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 纸质 书 被 电子书 取代
- Sách giấy được thay bằng sách điện tử.
- 实木 柜子 质量 非常 好
- Tủ gỗ có chất lượng rất tốt.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
质›