zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chất.chí】

Đọc nhanh: (chất.chí). Ý nghĩa là: vô cùng; tột cùng; rất, họ Chất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vô cùng; tột cùng; rất

极;最

✪ 2. họ Chất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:一フ丶一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNL (一土弓中)
    • Bảng mã:U+90C5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình