部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chất.chí】
Đọc nhanh: 郅 (chất.chí). Ý nghĩa là: vô cùng; tột cùng; rất, họ Chất.
郅 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vô cùng; tột cùng; rất
极;最
✪ 2. họ Chất
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郅
郅›
Tập viết