货币需求 Huòbì xūqiú
volume volume

Từ hán việt: 【hoá tệ nhu cầu】

Đọc nhanh: 货币需求 (hoá tệ nhu cầu). Ý nghĩa là: Demand for money Cầu tiền tệ.

Ý Nghĩa của "货币需求" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

货币需求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Demand for money Cầu tiền tệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币需求

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng 古老 gǔlǎo 货币 huòbì

    - Anh ấy sưu tầm tiền cổ.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào 货币 huòbì

    - hàng giả; tiền giả

  • volume volume

    - 产品设计 chǎnpǐnshèjì 用户 yònghù 需求 xūqiú 不谋而合 bùmóuérhé

    - Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发行 fāxíng le xīn de 货币 huòbì

    - Họ đã phát hành tiền tệ mới.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 取决于 qǔjuéyú 市场 shìchǎng de 需求 xūqiú

    - Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 群众 qúnzhòng de 需求 xūqiú

    - Hiểu được nhu cầu của người dân.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 单据 dānjù lái 换货 huànhuò

    - Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.

  • volume volume

    - 沟通 gōutōng 满足 mǎnzú de 需求 xūqiú

    - Cô ấy trao đổi với anh ấy để có thể đáp ứng yêu cầu của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+6 nét)
    • Pinyin: Nuò , Rú , Ruǎn , Xū
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn , Noạ , Tu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBMBL (一月一月中)
    • Bảng mã:U+9700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao