Đọc nhanh: 货币地租 (hoá tệ địa tô). Ý nghĩa là: tô tiền.
货币地租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tô tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币地租
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 我们 使用 货币 购买
- Chúng tôi sử dụng tiền mặt để mua sắm.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 发货 地址 有误
- Địa chỉ gửi hàng bị sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
币›
租›
货›