Đọc nhanh: 货号 (hoá hiệu). Ý nghĩa là: số hiệu hàng hoá.
货号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số hiệu hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货号
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
货›