符号货币 Fúhào huòbì
volume volume

Từ hán việt: 【phù hiệu hoá tệ】

Đọc nhanh: 符号货币 (phù hiệu hoá tệ). Ý nghĩa là: Token money Tiền ký hiệu.

Ý Nghĩa của "符号货币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

符号货币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Token money Tiền ký hiệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符号货币

  • volume volume

    - 头号 tóuhào 货色 huòsè

    - hàng thượng hạng; hàng tốt nhất

  • volume volume

    - 佩戴 pèidài de 符号 fúhào hěn 特别 tèbié

    - Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng 古老 gǔlǎo 货币 huòbì

    - Anh ấy sưu tầm tiền cổ.

  • volume volume

    - 抄稿 chāogǎo shí 标点符号 biāodiǎnfúhào 尽量 jǐnliàng 不要 búyào 转行 zhuǎnháng

    - khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 货币 huòbì 交易 jiāoyì

    - Họ dùng tiền để giao dịch.

  • volume volume

    - 古代人 gǔdàirén 用泉 yòngquán 作为 zuòwéi 货币 huòbì

    - Người xưa dùng tuyền làm tiền tệ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发行 fāxíng le xīn de 货币 huòbì

    - Họ đã phát hành tiền tệ mới.

  • volume volume

    - 天干 tiāngān 共有 gòngyǒu 十个 shígè 符号 fúhào

    - Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HODI (竹人木戈)
    • Bảng mã:U+7B26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao