Đọc nhanh: 货柜 (hoá cử). Ý nghĩa là: quầy hàng, công-ten-nơ; container; thùng đựng hàng.
货柜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quầy hàng
摆放货物的柜台
✪ 2. công-ten-nơ; container; thùng đựng hàng
集装箱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货柜
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 给 你 的 酒柜 补 点货
- Kê lại tủ rượu của bạn.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 躲 在 船运 货柜 里 偷渡 入境
- Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
货›