Đọc nhanh: 财税厅 (tài thuế sảnh). Ý nghĩa là: (tỉnh) sở tài chính.
财税厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tỉnh) sở tài chính
(provincial) department of finance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财税厅
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 之前 , 我们 去过 那 家 餐厅
- Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.
- 高档 餐厅 里 的 服务 非常 周到
- Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
税›
财›