Đọc nhanh: 负角 (phụ giác). Ý nghĩa là: góc âm.
负角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负角
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不要 太 自负 了
- Đừng có tự phụ quá.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 不 应该 欺负 弱小 的 人
- Không nên bắt nạt người yếu đuối.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 不要 欺负 新来 的 同学
- Không được bắt nạt học sinh mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
负›