Đọc nhanh: 豆腐皮儿 (đậu hủ bì nhi). Ý nghĩa là: váng sữa đậu nành.
豆腐皮儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. váng sữa đậu nành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆腐皮儿
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 豆腐脑儿
- óc đậu; tàu phở.
- 豆腐干 儿
- đậu phụ khô
- 别老 吃 我 豆腐
- Đừng có quấy rối tôi mãi thế.
- 想 吃 老娘 的 豆腐 , 你 还 嫩 点儿
- Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 早餐 来 碗 豆腐脑儿
- Bữa sáng có bát tào phớ.
- 婴儿 的 皮肤 很 光滑
- Làn da của em bé rất mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
皮›
腐›
豆›