负荆请罪 fùjīng qǐngzuì
volume volume

Từ hán việt: 【phụ kinh thỉnh tội】

Đọc nhanh: 负荆请罪 (phụ kinh thỉnh tội). Ý nghĩa là: chịu đòn nhận tội.

Ý Nghĩa của "负荆请罪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

负荆请罪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chịu đòn nhận tội

背上荆条请求责罚表示真诚地认罪赔礼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负荆请罪

  • volume volume

    - 负荆请罪 fùjīngqǐngzuì

    - đến tạ tội; tự nhận lỗi

  • volume volume

    - 负荆请罪 fùjīngqǐngzuì

    - đến tạ tội.

  • volume volume

    - 廉颇 liánpō 负荆请罪 fùjīngqǐngzuì 至今 zhìjīn 传为美谈 chuánwéiměitán

    - câu chuyện "Liêm Pha tự trói xin chịu tội" đến nay vẫn được mọi người ca ngợi.

  • volume volume

    - 指战员 zhǐzhànyuán 纷纷 fēnfēn 请战 qǐngzhàn 要求 yāoqiú 担负 dānfù 主攻 zhǔgōng 任务 rènwù

    - yêu cầu được nhận nhiệm vụ chủ công.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 在家 zàijiā qǐng 过午 guòwǔ 再来 zàilái ba

    - buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.

  • volume volume

    - 为了 wèile 破案 pòàn 背着 bēizhe 叛徒 pàntú de 罪名 zuìmíng 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng 担任 dānrèn 卧底 wòdǐ de 工作 gōngzuò

    - Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.

  • volume volume

    - 招待不周 zhāodàibùzhōu 请勿 qǐngwù 见罪 jiànzuì

    - tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.

  • - 他们 tāmen qǐng le 一家 yījiā 专业 zhuānyè 公司 gōngsī 负责 fùzé 婚礼 hūnlǐ 策划 cèhuà

    - Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét), thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:一丨丨一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TTLN (廿廿中弓)
    • Bảng mã:U+8346
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBO (弓月人)
    • Bảng mã:U+8D1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa