Đọc nhanh: 负片 (phụ phiến). Ý nghĩa là: phim âm bản; bản âm.
负片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim âm bản; bản âm
经曝光、显影、定影等处理后的胶片,物像的明暗与实物相反 (黑白胶片) 或互为补色 (彩色胶片) ,用来印刷正片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 别 辜负 老师 的 一片 心
- Đừng phụ tấm lòng của thầy giáo.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
负›