Đọc nhanh: 贝子 (bối tử). Ý nghĩa là: Vật quý báu. Cũng như Bảo bối..
贝子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật quý báu. Cũng như Bảo bối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝子
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 孩子 们 在 沙滩 上 捡 贝壳
- Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
贝›