Đọc nhanh: 固山贝子 (cố sơn bối tử). Ý nghĩa là: một loại chức tước hoàng tộc nhà Thanh.
固山贝子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại chức tước hoàng tộc nhà Thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固山贝子
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 山里 有群 凶恶 胡子
- Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.
- 孩子 们 在 沙滩 上 捡 贝壳
- Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
子›
山›
贝›