Đọc nhanh: 贝叶斯 (bối hiệp tư). Ý nghĩa là: Bayes (tên), Thomas Bayes (1702-1761), nhà toán học và thần học người Anh.
贝叶斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bayes (tên)
Bayes (name)
✪ 2. Thomas Bayes (1702-1761), nhà toán học và thần học người Anh
Thomas Bayes (1702-1761), English mathematician and theologian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝叶斯
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 我 就要 弹 贝斯
- Tôi sẽ chơi bass.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
斯›
贝›