Đọc nhanh: 豪狗 (hào cẩu). Ý nghĩa là: chó đồng.
豪狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪狗
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他 为 自己 的 果实 感到 自豪
- Anh ấy tự hào về thành quả của mình.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他们 常常 逗 小狗 玩
- Họ thường đùa giỡn với chó con.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
豪›