Đọc nhanh: 偏极性 (thiên cực tính). Ý nghĩa là: tính phân cực.
偏极性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính phân cực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏极性
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 没有 性别 偏好
- Vì vậy không ưu tiên giới tính.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 他们 的 积极性 不够 高
- Bọn họ chưa đủ tích cực.
- 孩子 的 性格 走向 极端
- Tính cách của đứa trẻ đi đến cực điểm.
- 她 的 性格 流 于 极端
- Tính cách của cô ấy trở nên cực đoan.
- 大家 的 积极性 非常 高涨
- Mọi người rất tích cực.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
性›
极›