Đọc nhanh: 象鼻虫 (tượng tị trùng). Ý nghĩa là: sâu vòi voi.
象鼻虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu vòi voi
昆虫成虫身体长椭圆形,头部向前突出,呈象鼻状,生活在森林和草丛中间幼虫身体圆而长,白色,头部褐色,常蛀食树干、谷物等,是农林业害虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象鼻虫
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虫›
象›
鼻›