Đọc nhanh: 象皮病 (tượng bì bệnh). Ý nghĩa là: bệnh chân voi; chứng phù voi.
象皮病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh chân voi; chứng phù voi
丝虫病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象皮病
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 这 孩子 真皮 实 , 从来 没闹 过病
- đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ.
- 他病 得 太重 了 , 看不到 苏醒 的 迹象
- anh ấy bệnh nặng đến mức không có dấu hiệu tỉnh lại.
- 我 当时 被 一个 嬉皮 女 传染 到 淋病
- Tôi đã bắt được tiếng vỗ tay từ một số cô gái hippie mà tôi đã chết tiệt.
- 右手掌 肌肉 有 皮下 出血 现象
- Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
皮›
象›