象棋 xiàngqí
volume volume

Từ hán việt: 【tượng kì】

Đọc nhanh: 象棋 (tượng kì). Ý nghĩa là: cờ tướng. Ví dụ : - 我和朋友一起玩象棋。 Tôi và bạn chơi cờ tướng cùng nhau.. - 我们常在周末一起下象棋。 Chúng tôi thường chơi cờ tướng cùng nhau vào cuối tuần.. - 象棋需要很高的战略思维。 Cờ tướng yêu cầu tư duy chiến lược cao.

Ý Nghĩa của "象棋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

象棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cờ tướng

棋类运动的一种,双方各有棋子十六个,一将 (帅)、两士 (仕)、两象 (相)、两车、两马、两炮、五卒 (兵) 两人对下,各按规则移动棋子将死对方的将 (帅) 为胜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 朋友 péngyou 一起 yìqǐ wán 象棋 xiàngqí

    - Tôi và bạn chơi cờ tướng cùng nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常在 chángzài 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 下象棋 xiàxiàngqí

    - Chúng tôi thường chơi cờ tướng cùng nhau vào cuối tuần.

  • volume volume

    - 象棋 xiàngqí 需要 xūyào hěn gāo de 战略思维 zhànlüèsīwéi

    - Cờ tướng yêu cầu tư duy chiến lược cao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 象棋

✪ 1. 下 + 象棋

hành động chơi cờ tướng

Ví dụ:
  • volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 下象棋 xiàxiàngqí

    - Anh ấy thích chơi cờ tướng ở công viên.

  • volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 可以 kěyǐ 提高 tígāo 智力 zhìlì

    - Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.

✪ 2. Số từ + 副 + 象棋

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - mǎi le 三副 sānfù 象棋 xiàngqí

    - Tôi mua ba bộ cờ tướng.

  • volume

    - 他们 tāmen yǒu 象棋 xiàngqí

    - Họ có năm bộ cờ tướng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象棋

  • volume volume

    - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 可以 kěyǐ 提高 tígāo 智力 zhìlì

    - Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.

  • volume volume

    - shì shì 中国象棋 zhōngguóxiàngqí 棋子 qízǐ 之中 zhīzhōng

    - Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.

  • volume volume

    - mǎi le 三副 sānfù 象棋 xiàngqí

    - Tôi mua ba bộ cờ tướng.

  • volume volume

    - 国际象棋 guójìxiàngqí 特级 tèjí 大师 dàshī

    - siêu sao cờ tướng quốc tế.

  • volume volume

    - yào 下象棋 xiàxiàngqí 我来 wǒlái gěi dāng 军师 jūnshī

    - nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.

  • volume volume

    - 象棋 xiàngqí 需要 xūyào hěn gāo de 战略思维 zhànlüèsīwéi

    - Cờ tướng yêu cầu tư duy chiến lược cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao