猕猴黄猴 míhóu huáng hóu
volume volume

Từ hán việt: 【di hầu hoàng hầu】

Đọc nhanh: 猕猴黄猴 (di hầu hoàng hầu). Ý nghĩa là: khỉ vàng (Con vật).

Ý Nghĩa của "猕猴黄猴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猕猴黄猴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khỉ vàng (Con vật)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猕猴黄猴

  • volume volume

    - 猕猴 míhóu 恋群 liànqún

    - bầy khỉ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 猕猴桃 míhóutáo

    - Tôi thích ăn quả kiwi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan chī 猕猴桃 míhóutáo

    - Trẻ em rất thích ăn kiwi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè yuán 猕猴桃 míhóutáo

    - Đây là một quả kiwi tròn.

  • volume volume

    - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • volume volume

    - 飞速 fēisù 攀到 pāndào 柱顶 zhùdǐng xiàng 猿猴 yuánhóu 那样 nàyàng 矫捷 jiǎojié

    - anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo 金丝猴 jīnsīhóu 野牦牛 yěmáoniú shì 中国 zhōngguó de 珍稀动物 zhēnxīdòngwù

    - Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.

  • volume volume

    - hóu zhe gēn 聊天儿 liáotiāner

    - Anh ấy ngồi chồm hổm nói chuyện với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Mi , My
    • Nét bút:ノフノフ一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNNF (大竹弓弓火)
    • Bảng mã:U+7315
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:ノフノノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHONK (大竹人弓大)
    • Bảng mã:U+7334
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao