Đọc nhanh: 僵巴 (cương ba). Ý nghĩa là: cứng; không cử động được; tê cứng.
僵巴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng; không cử động được; tê cứng
肢体不能活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵巴
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他 僵 着 脸
- Anh ấy nghiêm mặt lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僵›
巴›