Đọc nhanh: 豆雁 (đậu nhạn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ngỗng đậu taiga (Anser fabalis).
豆雁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ngỗng đậu taiga (Anser fabalis)
(bird species of China) taiga bean goose (Anser fabalis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆雁
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 他 在 磨 豆子 呢
- Anh ấy đang xay đậu nành.
- 他 姓 豆
- Anh ấy họ Đậu.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
雁›