部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thỉ _】
Đọc nhanh: 豕豞 (thỉ _). Ý nghĩa là: tiếng kêu của lợn.
✪ 1. tiếng kêu của lợn
grunting of pigs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豕豞
- 这头 zhètóu 豕 shǐ 很 hěn 可爱 kěài
- Con lợn này rất đáng yêu.
- 那有 nàyǒu 一群 yīqún 豕 shǐ
- Ở đó có một đàn lợn.
- 鹿 lù 豕 shǐ 狉狉 pīpī
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
- 豕 shǐ 在 zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn
- Lợn lăn trong bùn.
豕›
Tập viết
豞›