Đọc nhanh: 豆苗 (đậu miêu). Ý nghĩa là: cây đậu, Hạt đậu.
豆苗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây đậu
bean seedling
✪ 2. Hạt đậu
pea shoots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆苗
- 那 是 豆苗
- Đó là mầm đậu.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 他 卖 螃蟹 苗
- Anh ấy bán cua giống.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苗›
豆›