Đọc nhanh: 豆角 (đậu giác). Ý nghĩa là: đậu xanh, đậu chiên, đậu que.
豆角 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đậu xanh
green bean
✪ 2. đậu chiên
snap bean
✪ 3. đậu que
string bean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆角
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
- 绿豆 结二喷角 了
- Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 她 在 市场 买 了 很多 豆角
- Cô ấy đã mua rất nhiều đậu đũa ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
豆›