Đọc nhanh: 豆满江 (đậu mãn giang). Ý nghĩa là: Dumangang, tên tiếng Hàn của sông Tumen 圖們 江 | 图们 江 ở tỉnh Cát Lâm, tạo thành biên giới phía đông giữa Trung Quốc và Bắc Triều Tiên.
豆满江 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dumangang, tên tiếng Hàn của sông Tumen 圖們 江 | 图们 江 ở tỉnh Cát Lâm, tạo thành biên giới phía đông giữa Trung Quốc và Bắc Triều Tiên
Dumangang, Korean name of Tumen river 圖們江|图们江 [Tu2 mén jiāng] in Jilin province, forming the eastern border between China and North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆满江
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
满›
豆›