Đọc nhanh: 豆包 (đậu bao). Ý nghĩa là: bánh nhân đậu.
豆包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh nhân đậu
(豆包儿) 用豆沙做馅儿的包子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆包
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆沙包
- bánh đậu
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 我 喜欢 吃 豆沙包
- Tôi thích ăn bánh bao nhân bột đậu đỏ.
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
豆›