豆饼 dòubǐng
volume volume

Từ hán việt: 【đậu bính】

Đọc nhanh: 豆饼 (đậu bính). Ý nghĩa là: bã đậu; xác đậu; khô đậu.

Ý Nghĩa của "豆饼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bã đậu; xác đậu; khô đậu

大豆榨油后剩下的渣子压成饼形,叫豆饼可以用来制造大豆胶,也用做肥料或饲料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆饼

  • volume volume

    - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • volume volume

    - 豆沙月饼 dòushāyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu

  • volume volume

    - 今天 jīntiān áo le xiē 土豆 tǔdòu

    - Hôm nay nấu một ít khoai tây.

  • volume volume

    - chī le 三角 sānjiǎo bǐng

    - Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.

  • volume volume

    - 只会 zhǐhuì 画饼 huàbǐng 从不 cóngbù 兑现 duìxiàn

    - Anh ta chỉ biết vẽ bánh chứ chưa bao giờ thực hiện.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai chī zhàn zhe 豆沙 dòushā de 高粱 gāoliáng 糕饼 gāobǐng

    - Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen ài chī de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu chī 几口 jǐkǒu jiù xiǎng

    - Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 土豆泥 tǔdòuní 确实 quèshí 不错 bùcuò

    - Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao