Đọc nhanh: 豆饼 (đậu bính). Ý nghĩa là: bã đậu; xác đậu; khô đậu.
豆饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bã đậu; xác đậu; khô đậu
大豆榨油后剩下的渣子压成饼形,叫豆饼可以用来制造大豆胶,也用做肥料或饲料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆饼
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 豆沙月饼
- bánh trung thu nhân đậu
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 他 只会 画饼 , 从不 兑现
- Anh ta chỉ biết vẽ bánh chứ chưa bao giờ thực hiện.
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
饼›