Đọc nhanh: 豆类 (đậu loại). Ý nghĩa là: hạt đậu.
豆类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt đậu
bean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆类
- 我 想 买 豆类 的 淀粉
- Tôi muốn mua tinh bột từ đậu.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
豆›