豆类 dòu lèi
volume volume

Từ hán việt: 【đậu loại】

Đọc nhanh: 豆类 (đậu loại). Ý nghĩa là: hạt đậu.

Ý Nghĩa của "豆类" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt đậu

bean

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆类

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 豆类 dòulèi de 淀粉 diànfěn

    - Tôi muốn mua tinh bột từ đậu.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 梦想 mèngxiǎng 征服 zhēngfú 宇宙 yǔzhòu

    - Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 历史 lìshǐ 充满 chōngmǎn le 变迁 biànqiān

    - Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 已经 yǐjīng 学会 xuéhuì 如何 rúhé cóng 生铁 shēngtiě 制出 zhìchū 磁铁 cítiě

    - Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.

  • volume volume

    - 长寿 chángshòu 饮食 yǐnshí de 饮食 yǐnshí 主要 zhǔyào shì hán 胚芽 pēiyá de 谷物 gǔwù 豆类 dòulèi

    - Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi zài 宇宙 yǔzhòu zhōng hěn 渺小 miǎoxiǎo

    - Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao