Đọc nhanh: 谷饮 (cốc ẩm). Ý nghĩa là: Uống nước khe suối. Nghĩa bóng: Ở ần..
谷饮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uống nước khe suối. Nghĩa bóng: Ở ần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷饮
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 他 去 饮牛 喝水
- Anh ấy đi cho bò uống nước.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 买 了 些 饮子 治病
- Anh ấy mua một ít thuốc nước để chữa bệnh.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谷›
饮›