Đọc nhanh: 谷类制品 (cốc loại chế phẩm). Ý nghĩa là: Chế phẩm ngũ cốc.
谷类制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm ngũ cốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷类制品
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
类›
谷›