Đọc nhanh: 谷氨酰胺 (cốc an _ át). Ý nghĩa là: glutamine (Gln), một axit amin.
谷氨酰胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glutamine (Gln), một axit amin
glutamine (Gln), an amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷氨酰胺
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
胺›
谷›
酰›