Đọc nhanh: 内酰胺酶 (nội _ át môi). Ý nghĩa là: beta-lactamase (một chất ức chế vi khuẩn).
内酰胺酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. beta-lactamase (một chất ức chế vi khuẩn)
beta-lactamase (a bacterial inhibitor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内酰胺酶
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
胺›
酰›
酶›