Đọc nhanh: 谷梁 (cốc lương). Ý nghĩa là: viết tắt cho 穀梁傳 | 谷梁传 , Biên niên sử Guliang, họ Guliang.
谷梁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 穀梁傳 | 谷梁传 , Biên niên sử Guliang
abbr. for 穀梁傳|谷梁传 [Gu3 liáng Zhuàn], Guliang Annals
✪ 2. họ Guliang
surname Guliang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷梁
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
谷›