Đọc nhanh: 谷地 (cốc địa). Ý nghĩa là: khe; thung lũng; chỗ đất lõm xuống.
谷地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe; thung lũng; chỗ đất lõm xuống
地面上向一定方向倾斜的低洼地如山谷、河谷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷地
- 公鸡 啄 地上 谷
- Gà trống mổ hạt trên mặt đất.
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 谷穗 , 越是 饱满 , 就 越 谦逊地 弯腰 低头
- Cây lúa càng trĩu bông, cúi đầu càng khiêm tốn.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 我们 处于 进退维谷 的 境地 , 不知 该 去 还是 该留
- Chúng tôi hiện đang rơi vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, không biết nên đi hay nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
谷›