Đọc nhanh: 谷都 (cốc đô). Ý nghĩa là: bĩu môi; trề môi.
谷都 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bĩu môi; trề môi
鼓起;撅起表示不高兴或生气的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷都
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 每个 人 都 会 有 低谷 期
- Ai cũng sẽ trải qua giai đoạn khó khăn.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谷›
都›