Đọc nhanh: 谷仓 (cốc thương). Ý nghĩa là: kho thóc; vựa thóc; lẫm thóc, vựa lúa; khu nông nghiệp điển hình, kho đụn.
谷仓 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kho thóc; vựa thóc; lẫm thóc
贮藏粮食的木制或水泥制库
✪ 2. vựa lúa; khu nông nghiệp điển hình
一个提供其它地区大部分食物、生产谷物的典型农业区
✪ 3. kho đụn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷仓
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
谷›