Đọc nhanh: 谭嗣同 (đàm tự đồng). Ý nghĩa là: Tan Sitong (1865-1898), nhà văn và nhà chính trị thời nhà Thanh, một trong Lục thập tứ hiền 戊戌 六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898.
谭嗣同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tan Sitong (1865-1898), nhà văn và nhà chính trị thời nhà Thanh, một trong Lục thập tứ hiền 戊戌 六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898
Tan Sitong (1865-1898), Qing writer and politician, one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 of the unsuccessful reform movement of 1898
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谭嗣同
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 不但 老师 赞赏 他 , 而且 同学们 也
- Không chỉ giáo viên khen ngợi anh ấy, mà các bạn học cũng vậy.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
嗣›
谭›