Đọc nhanh: 谢里夫 (tạ lí phu). Ý nghĩa là: Nawaz Sharif (1949-), chính trị gia Pakistan, Sharif (tên).
谢里夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nawaz Sharif (1949-), chính trị gia Pakistan
Nawaz Sharif (1949-), Pakistani politician
✪ 2. Sharif (tên)
Sharif (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢里夫
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 这里 有 谢姓 人家
- Ở đây có nhà họ Tạ.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 我 想 找 谢里丹 参议员
- Tôi đang gọi cho Thượng nghị sĩ Sheridan.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
谢›
里›