Đọc nhanh: 谱分析 (phả phân tích). Ý nghĩa là: phân tích quang phổ (vật lý). Ví dụ : - 运用紫外线和质谱分析法 Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
谱分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích quang phổ (vật lý)
spectral analysis (physics)
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱分析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
- 他 的 分析 基于 最新 的 研究
- Phân tích của anh ấy dựa trên nghiên cứu mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
谱›