Đọc nhanh: 谢肉节 (tạ nhụ tiết). Ý nghĩa là: lễ hội hóa trang (đặc biệt là Cơ đốc giáo).
谢肉节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ hội hóa trang (đặc biệt là Cơ đốc giáo)
carnival (esp. Christian)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢肉节
- 花儿 凋谢 预兆 季节 更替
- Hoa tàn báo hiệu sự thay đổi mùa.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 上 了 三节课
- Đã học được ba tiết.
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 祝 越南 教师节 快乐 , 感谢 所有 老师 的 辛勤 付出 !
- Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam, cảm ơn tất cả các thầy cô vì những cống hiến vất vả!
- 这是 一个 感恩 的 节日 , 我们 感谢 老师 们 的 辛勤 教导
- Đây là một ngày lễ tạ ơn, chúng tôi cảm ơn sự dạy dỗ tận tâm của các thầy cô giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
节›
谢›