谢官 xiè guān
volume volume

Từ hán việt: 【tạ quan】

Đọc nhanh: 谢官 (tạ quan). Ý nghĩa là: từ chối tiếp khách, cảm ơn khách (ngỏ lời).

Ý Nghĩa của "谢官" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谢官 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. từ chối tiếp khách

謝絕賓客。

✪ 2. cảm ơn khách (ngỏ lời)

向賓客致謝。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢官

  • volume volume

    - 为官 wèiguān 廉明 liánmíng

    - làm quan thanh liêm.

  • volume volume

    - 五官端正 wǔguānduānzhèng

    - Mặt mũi đoan trang.

  • volume volume

    - 黄埔军官学校 huángpǔjūnguānxuéxiào

    - trường sĩ quan Hoàng Phố.

  • volume volume

    - 为官 wèiguān 向来 xiànglái 不污 bùwū

    - Ông ta làm quan luôn thanh liêm.

  • volume volume

    - 什么 shénme 谢不谢 xièbùxiè de 别提 biétí 这个 zhègè

    - Cảm với ơn gì, đừng nhắc tới nữa.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 读者 dúzhě 感谢您 gǎnxiènín de 支持 zhīchí

    - Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • - 不用 bùyòng 谢谢 xièxie 已经 yǐjīng chī guò le

    - Không cần đâu, cảm ơn, tôi đã ăn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tạ
    • Nét bút:丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHHI (戈女竹竹戈)
    • Bảng mã:U+8C22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao