Đọc nhanh: 春容 (xuân dung). Ý nghĩa là: đông cung; cung xuân; cung thái tử, tranh khiêu dâm; tranh tục tĩu; xuân hoạ; hình porno.
春容 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đông cung; cung xuân; cung thái tử
封建時代太子居住的宮室。
✪ 2. tranh khiêu dâm; tranh tục tĩu; xuân hoạ; hình porno
指淫穢的圖畫。也叫春畫。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春容
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 她 的 笑容 类 春天 花
- Nụ cười của cô ấy giống như hoa mùa xuân.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 春天 温病 容易 流行
- Mùa xuân, dễ phát sinh bệnh dịch.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
春›